Trắc nghiệm Toán học 12 Kết nối
Bài 3 - Trắc nghiệm Toán 12 Kết nối tri thức: Tính đơn điệu và cực trị của hàm số
1. Đồ thị hàm số nào dưới đây không có tiệm cận ngang?
A. $y = x^3 - 3x + 1$
B. $y = \frac{1}{x^2+1}$
C. $y = \frac{2x-5}{x+1}$
D. $y = \frac{x^2}{x-2}$
2. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số $y = \frac{x+2}{\sqrt{x^2-x-6}}$ là bao nhiêu?
3. Đồ thị hàm số $y = \frac{3x}{\sqrt{x^2+1}}$ có các đường tiệm cận ngang là:
A. $y = 3$
B. $y = 3$ và $y = -3$
C. $y = 3$ và $y = 0$
D. $y = -3$
4. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số $y = \frac{x+1}{\sqrt{x^2 - 4}}$ là bao nhiêu?
5. Đồ thị hàm số $y = \frac{2x-1}{x+3}$ có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang là:
A. Tiệm cận đứng $x=-3$, tiệm cận ngang $y=2$.
B. Tiệm cận đứng $x=3$, tiệm cận ngang $y=2$.
C. Tiệm cận đứng $x=-3$, tiệm cận ngang $y=-1$.
D. Tiệm cận đứng $x=3$, tiệm cận ngang $y=-1$.
6. Đồ thị hàm số $y = \frac{e^x + 1}{e^x - 1}$ có bao nhiêu đường tiệm cận?
7. Đồ thị hàm số $y = \frac{x+2}{x^2 - 4}$ có bao nhiêu đường tiệm cận?
8. Tìm giao điểm của hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số $y = \frac{3x-2}{x-1}$.
A. $(-1, 3)$
B. $(1, 3)$
C. $(3, 1)$
D. $(1, -2)$
9. Tổng số đường tiệm cận (đứng và ngang) của đồ thị hàm số $y = \frac{x^2+1}{x^2-4}$ là bao nhiêu?
10. Tìm tất cả các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số $y = \frac{2x+1}{x-3}$.
A. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng là $x=3$ và một đường tiệm cận ngang là $y=2$.
B. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng là $x=3$ và không có tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận ngang là $y=2$ và không có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng là $x=-3$ và một đường tiệm cận ngang là $y=2$.
11. Đồ thị hàm số $y = \frac{2x-1}{x+3}$ có đường tiệm cận đứng là đường thẳng nào?
A. $y = 2$
B. $x = -3$
C. $x = 3$
D. $y = -1$
12. Tìm tất cả các đường tiệm cận của đồ thị hàm số $y = \frac{x^2 - 3x + 2}{x^2 - 1}$.
A. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng $x=-1$ và một đường tiệm cận ngang $y=1$.
B. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng $x=1, x=-1$ và một đường tiệm cận ngang $y=1$.
C. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng $x=1$ và một đường tiệm cận ngang $y=1$.
D. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng $x=-1$ và hai đường tiệm cận ngang $y=1, y=-1$.
13. Tìm các giá trị của tham số $a, b$ để đồ thị hàm số $y = \frac{ax+b}{x-2}$ có tiệm cận đứng là $x=2$ và tiệm cận ngang là $y=-1$.
A. $a=-1$ và $b=2$.
B. $a=1$ và $b \ne 2$.
C. $a=-1$ và $b \ne 2$.
D. $a=1$ và $b=2$.
14. Đồ thị hàm số $y = \frac{|x|+1}{x-1}$ có các đường tiệm cận nào?
A. Tiệm cận đứng $x=1$, tiệm cận ngang $y=1, y=-1$.
B. Tiệm cận đứng $x=1$, tiệm cận ngang $y=1$.
C. Tiệm cận đứng $x=-1$, tiệm cận ngang $y=1, y=-1$.
D. Tiệm cận đứng $x=-1$, tiệm cận ngang $y=1$.
15. Tìm các đường tiệm cận của đồ thị hàm số $y = \frac{x-2}{\sqrt{x^2-1}}$.
A. Tiệm cận đứng $x=1, x=-1$, tiệm cận ngang $y=1, y=-1$.
B. Tiệm cận đứng $x=1$, tiệm cận ngang $y=1$.
C. Tiệm cận đứng $x=-1$, tiệm cận ngang $y=-1$.
D. Tiệm cận đứng $x=1, x=-1$, tiệm cận ngang $y=1$.