A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Có thời hạn).
B. Simple, Modern, Attractive, Realistic, Trendy (Đơn giản, Hiện đại, Hấp dẫn, Thực tế, Hợp thời).
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Resourceful, Targeted (Chiến lược, Hướng đến thị trường, Mạnh mẽ, Tháo vát, Mục tiêu).
D. Sustainable, Meaningful, Actionable, Rewarding, Transformative (Bền vững, Ý nghĩa, Khả thi, Đáng giá, Biến đổi).